Có 1 kết quả:

原料 yuán liào ㄩㄢˊ ㄌㄧㄠˋ

1/1

Từ điển phổ thông

nguyên liệu, vật liệu

Từ điển Trung-Anh

(1) raw material
(2) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0